Lô gan An Giang

Cầu lô đẹp nhất ngày 05/12/2024
35,53
32,23
63,36
52,25
02,20
06,60
29,92
13,31
26,62
83,38
Cầu đặc biệt đẹp ngày 05/12/2024
87,78
37,73
64,46
92,29
39,93
39,93
23,32
51,15
24,42
35,53

Thống kê lô tô gan An Giang ngày 05/12/2024

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
23 13/06/2024 24 24
80 27/06/2024 22 23
08 04/07/2024 21 25
42 11/07/2024 20 39
65 18/07/2024 19 30
57 18/07/2024 19 24
94 18/07/2024 19 25
52 01/08/2024 17 25
53 15/08/2024 15 24
67 22/08/2024 14 26
28 22/08/2024 14 26
86 22/08/2024 14 32
05 22/08/2024 14 31
07 29/08/2024 13 34
98 29/08/2024 13 42
46 05/09/2024 12 40
11 05/09/2024 12 30
90 12/09/2024 11 28
15 12/09/2024 11 23
68 12/09/2024 11 30
30 19/09/2024 10 29
45 19/09/2024 10 44

Cặp lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
08-80 04/07/2024 21 14
68-86 12/09/2024 11 27
15-51 26/09/2024 9 17
58-85 03/10/2024 8 11
28-82 10/10/2024 7 10
03-30 17/10/2024 6 20
12-21 17/10/2024 6 15
26-62 24/10/2024 5 13
59-95 24/10/2024 5 22
57-75 24/10/2024 5 18
22-77 24/10/2024 5 28
35-53 31/10/2024 4 12
05-50 31/10/2024 4 17
16-61 31/10/2024 4 12
67-76 07/11/2024 3 16
07-70 07/11/2024 3 19
89-98 07/11/2024 3 16
24-42 07/11/2024 3 21
44-99 07/11/2024 3 15

Gan cực đại An Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
76 55 21/01/2010 đến 10/02/2011 07/11/2024
69 49 13/12/2012 đến 21/11/2013 24/10/2024
45 44 09/12/2010 đến 13/10/2011 28/11/2024
73 43 10/05/2012 đến 07/03/2013 17/10/2024
98 42 13/12/2012 đến 03/10/2013 28/11/2024
46 40 23/03/2017 đến 28/12/2017 22/08/2024
55 40 07/06/2018 đến 14/03/2019 14/11/2024
78 40 02/04/2015 đến 07/01/2016 29/08/2024
42 39 15/12/2016 đến 14/09/2017 04/07/2024
51 39 28/06/2012 đến 28/03/2013 28/11/2024
12 38 06/08/2015 đến 28/04/2016 28/11/2024
17 38 31/03/2016 đến 22/12/2016 05/09/2024
44 38 17/02/2011 đến 10/11/2011 03/10/2024
13 36 08/03/2018 đến 15/11/2018 26/09/2024
16 36 01/10/2015 đến 09/06/2016 21/11/2024
82 35 02/12/2021 đến 04/08/2022 12/09/2024
50 35 04/10/2018 đến 06/06/2019 17/10/2024
54 35 11/09/2014 đến 14/05/2015 28/11/2024
27 35 22/04/2021 đến 07/04/2022 21/11/2024
10 34 01/09/2011 đến 26/04/2012 21/11/2024
07 34 06/05/2010 đến 30/12/2010 07/11/2024
61 34 05/09/2019 đến 28/05/2020 17/10/2024
25 34 04/04/2019 đến 28/11/2019 17/10/2024
24 33 17/12/2015 đến 04/08/2016 13/06/2024
35 33 06/03/2014 đến 23/10/2014 07/11/2024
26 33 23/04/2015 đến 10/12/2015 28/11/2024
86 32 01/09/2022 đến 13/04/2023 24/10/2024
91 32 25/03/2010 đến 04/11/2010 14/11/2024
34 32 16/02/2012 đến 27/09/2012 22/08/2024
95 32 12/03/2020 đến 19/11/2020 10/10/2024
96 32 18/11/2021 đến 30/06/2022 19/09/2024
29 31 06/08/2009 đến 11/03/2010 21/11/2024
21 31 23/09/2010 đến 28/04/2011 28/11/2024
05 31 23/05/2019 đến 26/12/2019 07/11/2024
20 31 13/02/2014 đến 18/09/2014 14/11/2024
70 31 11/02/2010 đến 16/09/2010 31/10/2024
72 31 08/09/2022 đến 13/04/2023 03/10/2024
99 30 07/03/2013 đến 03/10/2013 24/10/2024
43 30 20/06/2019 đến 16/01/2020 07/11/2024
65 30 09/09/2010 đến 07/04/2011 14/11/2024
68 30 11/08/2022 đến 09/03/2023 14/11/2024
79 30 02/07/2015 đến 28/01/2016 28/11/2024
03 30 11/11/2021 đến 09/06/2022 11/07/2024
06 30 29/09/2016 đến 27/04/2017 31/10/2024
11 30 07/04/2011 đến 03/11/2011 07/11/2024
14 30 13/12/2012 đến 11/07/2013 19/09/2024
47 29 23/06/2016 đến 12/01/2017 05/09/2024
75 29 10/04/2014 đến 30/10/2014 07/11/2024
22 29 13/10/2016 đến 04/05/2017 28/11/2024
64 29 08/10/2009 đến 29/04/2010 21/11/2024
63 29 04/09/2014 đến 26/03/2015 31/10/2024
30 29 11/01/2018 đến 02/08/2018 26/09/2024
71 28 09/04/2015 đến 22/10/2015 01/08/2024
00 28 26/11/2020 đến 10/06/2021 15/08/2024
90 28 26/01/2017 đến 10/08/2017 14/11/2024
09 28 13/02/2014 đến 28/08/2014 28/11/2024
66 28 23/05/2019 đến 05/12/2019 14/11/2024
56 28 26/09/2013 đến 10/04/2014 18/07/2024
97 27 15/09/2022 đến 23/03/2023 03/10/2024
36 27 25/11/2021 đến 02/06/2022 24/10/2024
31 27 29/03/2012 đến 04/10/2012 28/11/2024
32 27 04/04/2013 đến 10/10/2013 31/10/2024
04 27 28/10/2021 đến 05/05/2022 24/10/2024
83 27 21/07/2016 đến 26/01/2017 21/11/2024
84 27 20/10/2011 đến 26/04/2012 21/11/2024
33 26 21/09/2017 đến 22/03/2018 18/07/2024
28 26 10/06/2010 đến 09/12/2010 28/11/2024
92 26 21/11/2013 đến 22/05/2014 22/08/2024
67 26 14/09/2017 đến 15/03/2018 12/09/2024
49 25 10/12/2015 đến 02/06/2016 28/11/2024
77 25 20/05/2021 đến 24/02/2022 07/11/2024
08 25 26/03/2020 đến 15/10/2020 31/10/2024
41 25 18/02/2016 đến 11/08/2016 14/11/2024
52 25 05/03/2020 đến 24/09/2020 21/11/2024
94 25 20/07/2017 đến 11/01/2018 28/11/2024
39 25 14/10/2010 đến 07/04/2011 24/10/2024
37 24 30/03/2017 đến 14/09/2017 07/11/2024
57 24 20/12/2012 đến 06/06/2013 24/10/2024
40 24 30/12/2010 đến 16/06/2011 28/11/2024
58 24 29/10/2020 đến 15/04/2021 28/11/2024
62 24 26/03/2020 đến 08/10/2020 27/06/2024
53 24 28/11/2019 đến 11/06/2020 21/11/2024
23 24 05/09/2019 đến 20/02/2020 10/10/2024
48 24 18/10/2012 đến 04/04/2013 28/11/2024
89 23 24/12/2009 đến 03/06/2010 14/11/2024
01 23 04/06/2020 đến 12/11/2020 26/09/2024
59 23 31/10/2019 đến 07/05/2020 22/08/2024
60 23 11/04/2013 đến 19/09/2013 14/11/2024
38 23 20/08/2009 đến 28/01/2010 28/11/2024
87 23 17/03/2022 đến 25/08/2022 07/11/2024
15 23 18/11/2021 đến 28/04/2022 12/09/2024
74 23 03/11/2022 đến 13/04/2023 24/10/2024
81 23 13/02/2020 đến 20/08/2020 14/11/2024
80 23 16/07/2009 đến 24/12/2009 21/11/2024
19 22 04/06/2015 đến 05/11/2015 18/07/2024
93 22 13/02/2020 đến 13/08/2020 03/10/2024
18 22 18/03/2021 đến 02/12/2021 24/10/2024
02 21 21/11/2013 đến 17/04/2014 14/11/2024
88 20 22/10/2015 đến 10/03/2016 29/08/2024
85 20 17/10/2019 đến 05/03/2020 07/11/2024

Gan cực đại An Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
46-64 28 15/10/2009 đến 29/04/2010 28/11/2024
22-77 28 09/08/2018 đến 21/02/2019 28/11/2024
68-86 27 01/09/2022 đến 09/03/2023 17/10/2024
59-95 22 03/11/2011 đến 05/04/2012 28/11/2024
79-97 21 20/08/2015 đến 14/01/2016 31/10/2024
24-42 21 15/12/2016 đến 11/05/2017 28/11/2024
29-92 20 08/09/2022 đến 26/01/2023 07/11/2024
17-71 20 29/12/2016 đến 18/05/2017 04/07/2024
33-88 20 02/08/2018 đến 20/12/2018 28/11/2024
03-30 20 15/03/2018 đến 02/08/2018 17/10/2024
07-70 19 06/05/2010 đến 16/09/2010 21/11/2024
37-73 19 25/10/2012 đến 07/03/2013 28/11/2024
57-75 18 31/03/2022 đến 04/08/2022 26/09/2024
45-54 18 26/10/2017 đến 01/03/2018 31/10/2024
15-51 17 08/10/2015 đến 04/02/2016 28/11/2024
05-50 17 19/03/2015 đến 16/07/2015 21/11/2024
48-84 17 04/01/2018 đến 03/05/2018 21/11/2024
67-76 16 06/08/2009 đến 26/11/2009 28/11/2024
09-90 16 02/03/2017 đến 22/06/2017 07/11/2024
49-94 16 27/06/2019 đến 17/10/2019 28/11/2024
89-98 16 21/04/2011 đến 11/08/2011 24/10/2024
00-55 15 27/01/2022 đến 12/05/2022 14/11/2024
69-96 15 03/09/2015 đến 17/12/2015 10/10/2024
44-99 15 06/09/2018 đến 20/12/2018 14/11/2024
34-43 15 18/11/2010 đến 03/03/2011 14/11/2024
04-40 15 27/01/2011 đến 12/05/2011 31/10/2024
12-21 15 10/12/2015 đến 24/03/2016 21/11/2024
18-81 15 12/04/2018 đến 26/07/2018 21/11/2024
36-63 14 04/09/2014 đến 11/12/2014 28/11/2024
11-66 14 28/06/2018 đến 04/10/2018 21/11/2024
38-83 14 03/09/2009 đến 10/12/2009 14/11/2024
39-93 14 13/02/2020 đến 18/06/2020 21/11/2024
06-60 14 11/04/2013 đến 18/07/2013 28/11/2024
08-80 14 17/09/2009 đến 24/12/2009 28/11/2024
13-31 14 15/12/2022 đến 23/03/2023 21/11/2024
56-65 14 13/06/2013 đến 19/09/2013 14/11/2024
01-10 13 13/08/2020 đến 12/11/2020 24/10/2024
14-41 13 05/12/2013 đến 06/03/2014 03/10/2024
19-91 13 05/02/2015 đến 07/05/2015 24/10/2024
25-52 13 25/06/2020 đến 24/09/2020 07/11/2024
47-74 13 20/12/2018 đến 21/03/2019 12/09/2024
26-62 13 18/11/2010 đến 17/02/2011 28/11/2024
27-72 13 13/10/2022 đến 12/01/2023 28/11/2024
35-53 12 31/07/2014 đến 23/10/2014 28/11/2024
23-32 12 25/04/2013 đến 18/07/2013 07/11/2024
16-61 12 26/11/2015 đến 18/02/2016 28/11/2024
02-20 12 20/06/2013 đến 12/09/2013 28/11/2024
78-87 11 04/08/2011 đến 20/10/2011 24/10/2024
58-85 11 20/11/2014 đến 05/02/2015 28/11/2024
28-82 10 01/12/2022 đến 09/02/2023 07/11/2024

Thống kê giải đặc biệt An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 196 ngày 394 ngày
01 9 ngày 194 ngày
02 138 ngày 345 ngày
03 101 ngày 318 ngày
04 40 ngày 204 ngày
05 76 ngày 399 ngày
06 286 ngày 201 ngày
07 16 ngày 232 ngày
08 63 ngày 173 ngày
09 74 ngày 366 ngày
10 64 ngày 233 ngày
11 24 ngày 160 ngày
12 294 ngày 225 ngày
13 284 ngày 353 ngày
14 21 ngày 285 ngày
15 331 ngày 246 ngày
16 25 ngày 245 ngày
17 51 ngày 315 ngày
18 179 ngày 129 ngày
19 77 ngày 256 ngày
20 56 ngày 308 ngày
21 146 ngày 292 ngày
22 73 ngày 208 ngày
23 35 ngày 267 ngày
24 19 ngày 290 ngày
25 183 ngày 504 ngày
26 65 ngày 212 ngày
27 3 ngày 238 ngày
28 33 ngày 455 ngày
29 41 ngày 216 ngày
31 379 ngày 294 ngày
32 59 ngày 264 ngày
33 445 ngày 360 ngày
34 82 ngày 213 ngày
35 97 ngày 301 ngày
36 43 ngày 262 ngày
37 5 ngày 561 ngày
38 30 ngày 389 ngày
39 172 ngày 277 ngày
40 2 ngày 316 ngày
41 1 ngày 314 ngày
42 32 ngày 218 ngày
43 23 ngày 254 ngày
44 10 ngày 162 ngày
45 106 ngày 225 ngày
46 37 ngày 221 ngày
47 385 ngày 300 ngày
48 113 ngày 222 ngày
49 20 ngày 210 ngày
50 109 ngày 397 ngày
51 111 ngày 186 ngày
52 153 ngày 200 ngày
53 57 ngày 309 ngày
54 89 ngày 224 ngày
55 47 ngày 310 ngày
56 107 ngày 205 ngày
57 36 ngày 322 ngày
58 164 ngày 333 ngày
59 148 ngày 169 ngày
60 44 ngày 215 ngày
61 280 ngày 195 ngày
62 128 ngày 183 ngày
63 4 ngày 158 ngày
64 135 ngày 323 ngày
65 85 ngày 277 ngày
66 26 ngày 190 ngày
67 70 ngày 304 ngày
68 14 ngày 257 ngày
69 257 ngày 177 ngày
70 83 ngày 213 ngày
71 12 ngày 261 ngày
72 13 ngày 211 ngày
73 127 ngày 275 ngày
74 11 ngày 129 ngày
75 328 ngày 243 ngày
76 50 ngày 226 ngày
77 88 ngày 116 ngày
78 91 ngày 276 ngày
79 46 ngày 208 ngày
80 78 ngày 208 ngày
81 413 ngày 328 ngày
82 7 ngày 332 ngày
83 0 ngày 267 ngày
84 104 ngày 214 ngày
85 124 ngày 316 ngày
86 60 ngày 293 ngày
87 236 ngày 250 ngày
88 190 ngày 217 ngày
89 27 ngày 329 ngày
90 203 ngày 118 ngày
91 112 ngày 365 ngày
92 157 ngày 154 ngày
93 6 ngày 163 ngày
94 22 ngày 218 ngày
95 114 ngày 170 ngày
96 253 ngày 174 ngày
97 116 ngày 385 ngày
98 66 ngày 288 ngày
99 31 ngày 163 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt An Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 9 ngày 55 ngày
1 21 ngày 58 ngày
2 3 ngày 55 ngày
3 5 ngày 45 ngày
4 1 ngày 41 ngày
5 36 ngày 65 ngày
6 4 ngày 32 ngày
7 11 ngày 33 ngày
8 0 ngày 42 ngày
9 6 ngày 40 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 55 ngày
1 1 ngày 58 ngày
2 7 ngày 55 ngày
3 0 ngày 45 ngày
4 10 ngày 41 ngày
5 47 ngày 65 ngày
6 25 ngày 32 ngày
7 3 ngày 33 ngày
8 14 ngày 42 ngày
9 20 ngày 40 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 55 ngày
1 0 ngày 58 ngày
2 6 ngày 55 ngày
3 20 ngày 45 ngày
4 2 ngày 41 ngày
5 1 ngày 65 ngày
6 19 ngày 32 ngày
7 16 ngày 33 ngày
8 10 ngày 42 ngày
9 3 ngày 40 ngày

Lô gan AG - Thống kê Lô Gan AG lâu chưa về,✅  Lô gan XSAG. Cặp Số Thành Phố An Giang lâu ra nhất,✅  Bộ số XSAG lâu chưa ra CHUẨN 100%

Lô gan AG  hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng An Giang trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây.

Các thông số trong bảng thống kê lô gan An Giang:

- Cột bộ số: Tổng hợp các lô đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả AG.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài AG.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô AG.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSAG.

Thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về AG:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về AG trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô khan AG đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô AG.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại AG:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số An Giang lâu chưa xuất hiện:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài An Giang.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài An Giang lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam trực tiếp chiều nay:

Online